你们是刚刚住进来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve just come in | ⏯ |
那就是刚刚那件 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats just that one | ⏯ |
刚刚那个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Just that guy | ⏯ |
刚刚那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Just that one | ⏯ |
我刚刚进了一个老房子里 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got into an old house | ⏯ |
我刚刚打通那个电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got through that call | ⏯ |
眼熟就是我们刚刚出来的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Eye familiarity is where we just came out | ⏯ |
因为我们是刚刚吃完了出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Because we just finished eating out | ⏯ |
刚刚我不是拿了一个面进来让你帮我煮吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I just come in with a noodle and ask you to cook it for me | ⏯ |
刚刚那个和这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Just that and this | ⏯ |
我们刚刚 🇨🇳 | 🇬🇧 We just | ⏯ |
刚刚我们给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 We gave it to you just now | ⏯ |
我们刚刚点了菜 🇨🇳 | 🇬🇧 We just ordered a dish | ⏯ |
我们刚刚点过了 🇨🇳 | 🇬🇧 We just clicked | ⏯ |
我们刚刚给过了 🇨🇳 | 🇬🇧 We just gave it | ⏯ |
刚才那个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the guy just now | ⏯ |
刚刚那两个人是你的老乡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are those two just your hometown | ⏯ |
刚进了电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got on the phone | ⏯ |
就在刚刚 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now | ⏯ |
我们刚刚去了教堂 🇨🇳 | 🇬🇧 We just went to church | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day 🇨🇳 | 🇬🇧 Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |