难忘的经历 🇨🇳 | 🇬🇧 Unforgettable experience | ⏯ |
这就是我的经历 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my experience | ⏯ |
这就是我最难忘的一次经历 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my most memorable experience | ⏯ |
难忘的一次经历 🇨🇳 | 🇬🇧 An unforgettable experience | ⏯ |
一次难忘的经历 🇨🇳 | 🇬🇧 An unforgettable experience | ⏯ |
一段难忘的经历 🇨🇳 | 🇬🇧 An unforgettable experience | ⏯ |
这就是我训练的经历 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what I trained | ⏯ |
经历了种种困难 🇨🇳 | 🇬🇧 After all the difficulties | ⏯ |
有什么难忘的经历吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the most memorable experience | ⏯ |
苦难 🇨🇳 | 🇬🇧 Suffering | ⏯ |
我经历了一件很难忘的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had a great experience | ⏯ |
但是既然发生了,让我难忘的经历 🇨🇳 | 🇬🇧 But since it happened, its an unforgettable experience for me | ⏯ |
但是今天我经历了这件事,我非常难忘 🇨🇳 | 🇬🇧 But I went through it today, and Im very memorable | ⏯ |
每个人都有难忘的经历 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone has an unforgettable experience | ⏯ |
由他自己造成的痛苦经历 🇨🇳 | 🇬🇧 The painful experience caused by himself | ⏯ |
经历 🇨🇳 | 🇬🇧 experience | ⏯ |
经历 🇨🇳 | 🇬🇧 Experience | ⏯ |
我们这代人是苦过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 My generation is suffering | ⏯ |
这也是一种有趣的经历 🇨🇳 | 🇬🇧 Its also an interesting experience | ⏯ |
也是有趣的经历 🇨🇳 | 🇬🇧 Its also an interesting experience | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |