Vietnamese to Chinese

How to say Không sao để thay đổi ngày in Chinese?

可以更改日期

More translations for Không sao để thay đổi ngày

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport

More translations for 可以更改日期

我可以改期吗  🇨🇳🇬🇧  Can I reschedule
你可以更改密码  🇨🇳🇬🇧  You can change your password
更新日期  🇨🇳🇬🇧  Update date
更改  🇨🇳🇬🇧  change
可以改签  🇨🇳🇬🇧  Can be changed
你可以改  🇨🇳🇬🇧  You can change it
就可以改  🇨🇳🇬🇧  can be changed
长期更不可能  🇨🇳🇬🇧  Long-term less likely
你可以修改  🇨🇳🇬🇧  You can modify
可以改尺寸  🇨🇳🇬🇧  Can be resized
我可以改装  🇨🇳🇬🇧  I can modify it
我可以改变  🇨🇳🇬🇧  I can change
如果可以更改的话,我可以补那个差价  🇨🇳🇬🇧  If I can change it, I can make up the difference
更改航班  🇨🇳🇬🇧  Change your flight
更改价格  🇨🇳🇬🇧  Change the price
接受不可改变的,改变可以改变的  🇨🇳🇬🇧  Accept the unchangeable, the change can change
接受不可改变的,改变可以改变的  🇨🇳🇬🇧  Accept the unchangeable, change the changeable
更年期  🇨🇳🇬🇧  Menopause
可以改行程吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change my itinerary
我可以改签吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change it