Chinese to Vietnamese

How to say 下个月20号回中国 in Vietnamese?

Trở về Trung Quốc vào ngày 20 tháng tiếp theo

More translations for 下个月20号回中国

26号回中国,下个月再回曼谷  🇨🇳🇬🇧  26 back to China, and back to Bangkok next month
20号回国  🇨🇳🇬🇧  20 to return home
下个月,我们回中国  🇨🇳🇬🇧  Next month, well go back to China
我1月18号回中国  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in China on January 18th
下个月来中国  🇨🇳🇬🇧  Come to China next month
我12月23号要回中国  🇨🇳🇬🇧  Im going back to China on December 23rd
12月20号  🇨🇳🇬🇧  December 20th
10月20号  🇨🇳🇬🇧  October 20th
11月20号  🇨🇳🇬🇧  November 20th
26号回中国  🇨🇳🇬🇧  26 back to China
下个月25号  🇨🇳🇬🇧  25 next month
下个月24号  🇨🇳🇬🇧  Next month 24th
在9月20号  🇨🇳🇬🇧  On September 20th
我月底回中国  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in China at the end of the month
你来中国吗?下个月  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to China? Next month
下个月回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back next month
那等我下个月22号回家  🇨🇳🇬🇧  Then wait till I get home on the 22nd next month
非常欢迎!我下个月10号左右回国!  🇨🇳🇬🇧  Very welcome! Ill be back at around the 10th next month
我26号回中国了,下个月会去柬埔寨的金边  🇨🇳🇬🇧  I went back to China on the 26th and will go to Phnom Penh, Cambodia, next month
下个月的15号  🇨🇳🇬🇧  Next months 15th

More translations for Trở về Trung Quốc vào ngày 20 tháng tiếp theo

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
san xuat theo  🇻🇳🇬🇧  San Achievement by
赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theo
有赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theres Theo
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
20人民币还是20泰铢  🇨🇳🇬🇧  20 YUAN OR 20 BAHT
20分钟吧,20分钟回来了  🇨🇳🇬🇧  20 minutes, 20 minutes back
9:20开始,20分钟  🇨🇳🇬🇧  9:20 start, 20 minutes
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
: 九 二 〇 円 一 〇 〇 〇 円 九 二 〇 円 九 二 〇 円  🇨🇳🇬🇧  : Nine 20 0 000 Nine 20 0 Nine 20 0
减20  🇨🇳🇬🇧  Minus 20
20日  🇨🇳🇬🇧  20th
20岁  🇨🇳🇬🇧  20 years old
20寸  🇨🇳🇬🇧  20 inches
第20  🇨🇳🇬🇧  Twentieth