下龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Halong Bay | ⏯ |
我们一起去接成龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets pick up Jackie Chan | ⏯ |
龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Longwan | ⏯ |
我们一起去玩一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play together | ⏯ |
你要去亚龙湾吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to Yalong Bay | ⏯ |
我等你一起下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to go on together | ⏯ |
给我下绊龙给我下班咯 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a trip dragon to get off work | ⏯ |
龙安明,我们一起去旅行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Long Anming, shall we go on a trip together | ⏯ |
我们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go together | ⏯ |
我们先下去。 下去了我在给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go down first. Down Im giving you | ⏯ |
亚龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Yalong bay | ⏯ |
你们想去亚龙湾哪个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to go in Yalong Bay | ⏯ |
我们先下去。 下去了我会给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go down first. Down Ill give you | ⏯ |
我下次会一起发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you next time | ⏯ |
好的,等一下我们一起去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wait a minute and lets see | ⏯ |
我们一起去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play together | ⏯ |
我们一起去过 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been there together | ⏯ |
和我们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Come with us | ⏯ |
跟我们一起去找下房子去 🇨🇳 | 🇬🇧 Come with us to find the next house | ⏯ |
如果你想跟我们一起去酒吧 我们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want to come to the bar with us, were going with us | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |