你喜欢什么电影 🇨🇳 | 🇬🇧 What movie do you like | ⏯ |
你喜欢看电影吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like watching movies | ⏯ |
你们都有什么喜欢看电影吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you all have any favorites to watch movies | ⏯ |
我喜欢看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 I like watching movies | ⏯ |
你喜欢什么种类的电影 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of movies do you like | ⏯ |
你为什么喜欢看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you like watching TV | ⏯ |
我不喜欢看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like watching movies | ⏯ |
我们喜欢在电影院看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 We like to watch movies in the cinema | ⏯ |
你喜欢的日本电影是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is your favorite Japanese movie | ⏯ |
你喜欢看什么电视频道 🇨🇳 | 🇬🇧 What TV channel do you like to watch | ⏯ |
我喜欢游泳,看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 I like swimming and watching movies | ⏯ |
还是更喜欢看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Or prefer to watch a movie | ⏯ |
我们不喜欢看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont like watching movies | ⏯ |
我喜欢看欧美电影 🇨🇳 | 🇬🇧 I like watching European and American movies | ⏯ |
你最喜欢的英语电影是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your favorite English movie | ⏯ |
你喜欢看灯展的电影吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like watching movies at the light show | ⏯ |
你喜欢在周末看电影吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like watching movies on weekends | ⏯ |
你最喜欢看什么电视频道 🇨🇳 | 🇬🇧 What TV channel do you like best to watch | ⏯ |
什么电影 🇨🇳 | 🇬🇧 What movie | ⏯ |
我还是更喜欢看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 I still prefer to watch movies | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Text file phim text em next à 🇻🇳 | 🇬🇧 Text file text em next à | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |