Chinese to Vietnamese

How to say 可以做几次 in Vietnamese?

Bạn có thể làm điều đó một vài lần

More translations for 可以做几次

可以做几次  🇨🇳🇬🇧  How many times can i do it
可以几次  🇨🇳🇬🇧  Several times
一晚可以做爱几次  🇨🇳🇬🇧  You can have sex a few times a night
整晚可以做爱几次?  🇨🇳🇬🇧  How many times can you have sex all night
可以有几次  🇨🇳🇬🇧  How many times can i
几次都可以  🇨🇳🇬🇧  Several times
做几次  🇨🇳🇬🇧  How many times
做几次  🇨🇳🇬🇧  Do it a few times
做爱几次  🇨🇳🇬🇧  Make love a few times
可以做两次的啊  🇨🇳🇬🇧  You can do it twice
一晚做爱几次  🇨🇳🇬🇧  How many times a night
昨晚做爱几次  🇨🇳🇬🇧  Made love a couple of times last night
我给你妈妈1500,我们可以做爱几次  🇨🇳🇬🇧  Ill give you 1500 to mom, we can have sex a few times
我可以一次性买几瓶  🇨🇳🇬🇧  I can buy a few bottles at once
可以做  🇨🇳🇬🇧  can do
可以做  🇨🇳🇬🇧  Can do
做爱几次亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Make love a few times dear
你几天做一次爱  🇨🇳🇬🇧  Do you have a love once a few days
做过一次,几多钱  🇭🇰🇬🇧  Did it once, how much
做爱一次几多钱  🇭🇰🇬🇧  How much is sex

More translations for Bạn có thể làm điều đó một vài lần

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice