Vietnamese to Chinese

How to say Không làm chủ bản thân in Chinese?

不要掌握自己

More translations for Không làm chủ bản thân

cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay

More translations for 不要掌握自己

命运掌握在自己手上  🇨🇳🇬🇧  Destiny is in his own hands
掌握  🇨🇳🇬🇧  Master
命运永远掌握自己手里  🇨🇳🇬🇧  Destiny is always in your hands
命运掌握在你自己的手中  🇨🇳🇬🇧  Destiny is in your own hands
你的命运掌握在自己的手上  🇨🇳🇬🇧  Your destiny is in your own hands
掌握了还是没掌握知识  🇨🇳🇬🇧  Master edits or dont have knowledge
掌握知识  🇨🇳🇬🇧  Mastering knowledge
女人命运掌握在你自己的手上  🇨🇳🇬🇧  A womans fate is in your own hands
一切尽在掌握  🇨🇳🇬🇧  Everything is in control
对知识的掌握  🇨🇳🇬🇧  Mastering knowledge
掌握一门外语  🇨🇳🇬🇧  Master a foreign language
学生掌握很好  🇨🇳🇬🇧  The students have a good grasp
掌握有关词语  🇨🇳🇬🇧  Master the relevant words
讲述的一个命运掌握在自己手中的事  🇨🇳🇬🇧  Tell a matter of fate in your own hands
我的单词掌握量不足  🇨🇳🇬🇧  I dont have enough of my words
没有掌握好的话  🇨🇳🇬🇧  Didnt master the words
一切都在掌握中  🇨🇳🇬🇧  Everythings in control
你系真正掌握了  🇭🇰🇬🇧  Youre really mastering it
不要说自己不行  🇨🇳🇬🇧  Dont say you cant
我们要掌握好的学习方法  🇨🇳🇬🇧  We need to master a good way of learning