Chinese to Vietnamese

How to say 这个可以带上去吃吗 in Vietnamese?

Tôi có thể có điều này để mang nó với bạn

More translations for 这个可以带上去吃吗

这个可以带过去吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be brought over
你这个不可以带上去  🇨🇳🇬🇧  You cant take this with you
这个可以带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take this plane
这个可以吃吗  🇨🇳🇬🇧  Can im going to eat this one
这个可以带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be taken away
这个可以带上飞机  🇨🇳🇬🇧  This one can be taken on a plane
你可以带我去吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me to dinner
这个可以直接带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be taken directly on the plane
这个我可以带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take this
可以带回去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take it back
我可以吃带一下这个帽子吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have this hat with me
这些可以带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can these take you on a plane
我可以把这个浴巾带出去吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take this bath towel out
这个可以随身携带吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be carried with you
可以带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take the plane with you
可以带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take the plane
可以带我过去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me over there
你可以带我去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me
这个可以上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I get on the plane this way
这些可以吃吗  🇨🇳🇬🇧  Can these be eaten

More translations for Tôi có thể có điều này để mang nó với bạn

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si