Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
我也看看能不能问得到 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see if I can ask | ⏯ |
我能看到您,也能听到您说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see you and I can hear you | ⏯ |
我先打到对方 🇨🇳 | 🇬🇧 I hit each other first | ⏯ |
兔子我也看到 🇨🇳 | 🇬🇧 Rabbit I see it, too | ⏯ |
能看到嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see it | ⏯ |
兔子也看到 🇨🇳 | 🇬🇧 The rabbit saw it, too | ⏯ |
我也是希望我们互相爱对方到白头 🇨🇳 | 🇬🇧 I also want us to love each other to whitehead | ⏯ |
很快就能看到我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be see me soon | ⏯ |
我就能看到医院 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see the hospital | ⏯ |
我再也不想看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I never want to see you again | ⏯ |
你帮我看看对不对 🇨🇳 | 🇬🇧 You show me, dont you | ⏯ |
我也方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Its convenient for me, too | ⏯ |
对方 🇨🇳 | 🇬🇧 Each other | ⏯ |
你很快就能看到我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll see me soon | ⏯ |
哈哈,我能看到你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, can I see you | ⏯ |
看我对面 🇨🇳 | 🇬🇧 Look across from me | ⏯ |
对不起,我肯定没看到 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I must nno | ⏯ |
可能我要迟到,对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe Im late, Im sorry | ⏯ |
我也想去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see it, too | ⏯ |
就像能看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like seeing you | ⏯ |