Chinese to Vietnamese

How to say 我们可以见面 in Vietnamese?

Chúng ta có thể gặp

More translations for 我们可以见面

我们可以见面吗  🇨🇳🇬🇧  Can we meet
我们可以见面嘛  🇨🇳🇬🇧  We can meet
我们见面交易也可以  🇨🇳🇬🇧  We meet the deal can also
我们也可以见面购买  🇨🇳🇬🇧  We can also meet to buy
可以先见面  🇨🇳🇬🇧  You can meet first
可以见面的  🇨🇳🇬🇧  You can meet
我想我们今天不可以见面  🇨🇳🇬🇧  I dont think we can meet today
明天可以见面  🇨🇳🇬🇧  I can meet tomorrow
我们可以先见面认识一下  🇨🇳🇬🇧  We can meet first
今天下班我们可以见面吗  🇨🇳🇬🇧  Can we meet after work today
或许我们可以见一见  🇨🇳🇬🇧  Maybe we can meet
外面下大雨,我们明天见面可以吗  🇨🇳🇬🇧  Its raining hard outside, can we meet tomorrow
别急,我们马上就可以见面了  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, well meet soon
等我们下次见面,可以一起去  🇨🇳🇬🇧  When we meet next time, we can go together
好的,明天晚上我们可以见面  🇨🇳🇬🇧  Okay, we can meet tomorrow night
我们见面了可以做些什么呢  🇨🇳🇬🇧  What can we do when we meet
见面再谈可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we talk when we meet
见面购买也可以  🇨🇳🇬🇧  Meet to buy can also
明天可以见面吗  🇨🇳🇬🇧  Can we meet tomorrow
可以吗 现在见面  🇨🇳🇬🇧  Okay, meet now

More translations for Chúng ta có thể gặp

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality