Chinese to Vietnamese

How to say 改天也行 in Vietnamese?

Không sao để thay đổi ngày

More translations for 改天也行

改天  🇨🇳🇬🇧  Sometime
改到明天也不可以吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it okay to change to tomorrow
改天见  🇨🇳🇬🇧  See you another day
改天吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go another day
也行  🇨🇳🇬🇧  Its okay
也行  🇨🇳🇬🇧  Its okay, too
一天也不行,对吗  🇨🇳🇬🇧  Not for a day, can it
改天约吧  🇨🇳🇬🇧  Lets change the day
那也行  🇨🇳🇬🇧  Thats okay
可以改行程吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change my itinerary
对头,必须改行  🇨🇳🇬🇧  Right, you have to change your line
你能行,我也行  🇨🇳🇬🇧  You can do it, so can I
或许改天吧  🇨🇳🇬🇧  Maybe another day
我们改变了行程  🇨🇳🇬🇧  We changed our itinerary
宝马也行  🇨🇳🇬🇧  BMW is good, too
也不行吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you
明天行不行明天  🇨🇳🇬🇧  Cant tomorrow
你现在命名吧也这样也行这样也行啊,这样也行  🇨🇳🇬🇧  You now name it, its also OK, its okay
改天我联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you another day
明天改吃素食  🇨🇳🇬🇧  Eat a vegetarian diet tomorrow

More translations for Không sao để thay đổi ngày

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport