Chinese to Vietnamese

How to say 你去吃屎吧 in Vietnamese?

Anh đi ăn

More translations for 你去吃屎吧

你去吃屎吧!  🇨🇳🇬🇧  You go eat shit
你去吃屎吧  🇨🇳🇬🇧  You go eat
你去吃点屎吧!  🇨🇳🇬🇧  You go eat some shit
吃屎吧你  🇨🇳🇬🇧  Eat, you
你吃屎吧!  🇨🇳🇬🇧  You eat shit
吃吃屎吧你  🇨🇳🇬🇧  Eat, you
去吃你的狗屎吧  🇨🇳🇬🇧  Go eat your
吃屎吧!  🇨🇳🇬🇧  Eat shit
你去吃屎  🇨🇳🇬🇧  You go eat
不要脸,你吃屎去吧!  🇨🇳🇬🇧  Dont face, you eat shit go
你就吃屎吧你  🇨🇳🇬🇧  You just eat
你吃屎吧,傻逼  🇨🇳🇬🇧  You eat shit, silly
你吃屎  🇨🇳🇬🇧  You eat
吃屎吧,梁非凡  🇨🇳🇬🇧  Eat, Liang extraordinary
我建议你去吃屎  🇨🇳🇬🇧  I suggest you eat
去死吧你这个狗屎  🇨🇳🇬🇧  Go to hell, you
你吃屎吗  🇨🇳🇬🇧  Do you eat
吃屎啦你  🇨🇳🇬🇧  Eat you
吃屎了你  🇨🇳🇬🇧  Youve eaten
你在吃屎  🇨🇳🇬🇧  Youre eating

More translations for Anh đi ăn

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi