Chinese to Vietnamese

How to say 你是说我什么时候回中国吗 in Vietnamese?

Bạn đang nói khi tôi sẽ trở lại Trung Quốc

More translations for 你是说我什么时候回中国吗

你什么时候回中国  🇨🇳🇬🇧  When will you go back to China
你们什么时候回中国  🇨🇳🇬🇧  When are you going back to China
你什么时候回来中国  🇨🇳🇬🇧  When will you come back to China
你什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  When will you be home
你什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  When will you return home
中国过年,你什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  Chinese New Year, when will you return home
你什么时候回中国义乌  🇨🇳🇬🇧  When will you go back to Yiwu, China
你打算什么时候回中国  🇨🇳🇬🇧  When are you going back to China
什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  When to return home
什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  When will you return home
你什么时候要回国  🇨🇳🇬🇧  When are you going to return home
你什么时候回法国  🇨🇳🇬🇧  When are you going back to France
你什么时候回泰国  🇨🇳🇬🇧  When are you going back to Thailand
你什么时候来我中国  🇨🇳🇬🇧  When will you come to me in China
你什么时候来中国  🇨🇳🇬🇧  When will you come to China
你什么时候到中国  🇨🇳🇬🇧  When will you come to China
什么时候回美国  🇨🇳🇬🇧  When will you return to the United States
什么时候回美国  🇨🇳🇬🇧  When to go back to the United States
您什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  When do you return home
这是什么时候回国啊  🇨🇳🇬🇧  When is this time coming home

More translations for Bạn đang nói khi tôi sẽ trở lại Trung Quốc

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home