Vietnamese to Chinese

How to say Vừa vào vừa mưa vừa vừa vừa vừa in Chinese?

中雨中雨

More translations for Vừa vào vừa mưa vừa vừa vừa vừa

Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day  🇨🇳🇬🇧  Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY

More translations for 中雨中雨

中雨  🇨🇳🇬🇧  Mid-Rain
我站在雨中  🇨🇳🇬🇧  Im standing in the rain
中午可能下雨  🇨🇳🇬🇧  It may rain at noon
雨伞中文怎么说  🇨🇳🇬🇧  What does Chinese umbrella say
陈雨涵是中学生  🇨🇳🇬🇧  Chen Yuhan is a middle school student
有雨有雨  🇨🇳🇬🇧  Theres rain, theres rain
下雨的雨  🇨🇳🇬🇧  Its raining
雨  🇨🇳🇬🇧  Rain
我是廖雨瑶,中国人  🇨🇳🇬🇧  Im Liao Yuxuan, Chinese
在雨中丽丽和露西,共用一把雨伞  🇨🇳🇬🇧  Lily and Lucy share an umbrella in the rain
下雨下雨天  🇨🇳🇬🇧  It rains and rains
穿雨衣带雨伞  🇨🇳🇬🇧  Wear a raincoat with an umbrella
华雨欣发雨欣  🇨🇳🇬🇧  HuaYuXin is in the rain
好,下雨天雨天  🇨🇳🇬🇧  Ok, its rainy
雨晴  🇨🇳🇬🇧  Rain and shine
雨天  🇨🇳🇬🇧  Rainy day
下雨  🇨🇳🇬🇧  rain
雨侨  🇨🇳🇬🇧  Rain yover
雨鞋  🇨🇳🇬🇧  Boots
多雨  🇨🇳🇬🇧  Rainy