你来中国多少年了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you been in China | ⏯ |
来回,一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Back and forth, how much is it | ⏯ |
两个人一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the total for two people | ⏯ |
一共花了你多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did it cost you | ⏯ |
一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it altogether | ⏯ |
一共多少钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
一共付多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
这里这两件一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these two pieces together here | ⏯ |
今天一共花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did it cost today | ⏯ |
啊,问一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, how much is it | ⏯ |
这些一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these altogether | ⏯ |
一共需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
去中国多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for china | ⏯ |
总共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the total | ⏯ |
一共多少钱一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a person | ⏯ |
如果你来中国需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost if you come to China | ⏯ |
你来中国几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you been in China | ⏯ |
这些一共多少元钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money are these | ⏯ |
你过来中国几多年 🇭🇰 | 🇬🇧 How many years have you been coming to China | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi) 🇨🇳 | 🇬🇧 Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi) | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |