Chinese to Vietnamese

How to say 你来中国两年一共存了多少钱 in Vietnamese?

Bao nhiêu tiền có bạn đã cùng tồn tại ở Trung Quốc trong hai năm

More translations for 你来中国两年一共存了多少钱

你来中国多少年了  🇨🇳🇬🇧  How many years have you been in China
来回,一共多少钱  🇨🇳🇬🇧  Back and forth, how much is it
两个人一共多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the total for two people
一共花了你多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did it cost you
一共多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
一共多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it altogether
一共多少钱吗  🇨🇳🇬🇧  How much is it
一共付多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost
这里这两件一共多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much are these two pieces together here
今天一共花了多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did it cost today
啊,问一共多少钱  🇨🇳🇬🇧  Ah, how much is it
这些一共多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much are these altogether
一共需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost
去中国多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for china
总共多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the total
一共多少钱一个人  🇨🇳🇬🇧  How much is a person
如果你来中国需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost if you come to China
你来中国几年了  🇨🇳🇬🇧  How many years have you been in China
这些一共多少元钱  🇨🇳🇬🇧  How much money are these
你过来中国几多年  🇭🇰🇬🇧  How many years have you been coming to China

More translations for Bao nhiêu tiền có bạn đã cùng tồn tại ở Trung Quốc trong hai năm

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi)   🇨🇳🇬🇧  Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi)
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
朱大海  🇨🇳🇬🇧  Zhu Hai
苏海  🇨🇳🇬🇧  Su hai
沈海  🇨🇳🇬🇧  Shen Hai
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao