对于回家,她觉得担心 🇨🇳 | 🇬🇧 She was worried about going home | ⏯ |
对于回家,她觉得很担心 🇨🇳 | 🇬🇧 She was worried about going home | ⏯ |
对于家长来说 🇨🇳 | 🇬🇧 For parents | ⏯ |
公告 🇨🇳 | 🇬🇧 Notice | ⏯ |
对于我的家来说 🇨🇳 | 🇬🇧 For my family | ⏯ |
对于 🇨🇳 | 🇬🇧 For | ⏯ |
关于对于 🇨🇳 | 🇬🇧 About for | ⏯ |
它对于国家很重要 🇨🇳 | 🇬🇧 Its important to the country | ⏯ |
我回到家就告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you when I get home | ⏯ |
对于我 🇨🇳 | 🇬🇧 For me | ⏯ |
对于你 🇨🇳 | 🇬🇧 For you | ⏯ |
公告信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Announcement information | ⏯ |
公告声明 🇨🇳 | 🇬🇧 Announcement statement | ⏯ |
回家了告诉你可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I tell you to go home | ⏯ |
终于可以安全回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I can finally go home safely | ⏯ |
公之于众 🇨🇳 | 🇬🇧 Public | ⏯ |
家里公公 🇨🇳 | 🇬🇧 Father-in-the-poor | ⏯ |
对于您的问题回复如下 🇨🇳 | 🇬🇧 Answer to your question sly below | ⏯ |
回家了,回家了回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home, go home | ⏯ |
告别派对 🇨🇳 | 🇬🇧 Farewell party | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |