与客户沟通时 🇨🇳 | 🇬🇧 When communicating with customers | ⏯ |
他不会做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt do business | ⏯ |
我很少去做卫生,除非没办法,我可能会去 🇨🇳 | 🇬🇧 I seldom do hygiene, unless I cant help it, I might go | ⏯ |
我会想办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find a way | ⏯ |
朋友,遇到问题多与我沟通交流! 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends, encounter problems more with me to communicate | ⏯ |
遇到问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having trouble | ⏯ |
我可以想办法去做,但是现在还做不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I can find a way to do it, but I cant do it yet | ⏯ |
我正在想办法解决你所遇到的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Im trying to figure out how to solve your problem | ⏯ |
做得到,就去做,实在没有办法,请不要责备 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it, do it, theres really no way, please dont blame | ⏯ |
去问客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask the customer | ⏯ |
刚刚和客户沟通完 🇨🇳 | 🇬🇧 Just finished communicating with the customer | ⏯ |
没办法做 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way to do it | ⏯ |
很会做菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good at cooking | ⏯ |
我会尽力做好样品的,让客户满意 🇨🇳 | 🇬🇧 I will try my best to do a good sample, so that customer satisfaction | ⏯ |
无法沟通我一般步行,我想做船去那 🇨🇳 | 🇬🇧 cant communicate im generally walking, I want to do the boat to go there | ⏯ |
我会去做 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do it | ⏯ |
想到什么就去做 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it when you think of anything | ⏯ |
12的沟通会 🇨🇳 | 🇬🇧 12 Communication Sessions | ⏯ |
明天你来想办法与你沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow youll find a way to communicate with you | ⏯ |
想去做什么就去做 🇨🇳 | 🇬🇧 Do whatever you want | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |