那么我该怎么联系你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So how do I contact you | ⏯ |
怎么联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get in touch with you | ⏯ |
那你们怎么联系啊 🇨🇳 | 🇬🇧 So how do you get in touch | ⏯ |
下龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Halong Bay | ⏯ |
那天直接联系你还是怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about contacting you directly that day | ⏯ |
那我明天来联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill contact you tomorrow | ⏯ |
我稍后联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you later | ⏯ |
我应该怎么联系 🇨🇳 | 🇬🇧 How should I get in touch | ⏯ |
我应该怎么联系你们 🇨🇳 | 🇬🇧 How should I contact you | ⏯ |
在中国我怎么联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I contact you in China | ⏯ |
那我们之后qq联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Then well get in touch later | ⏯ |
龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Longwan | ⏯ |
等下我联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get in touch with you | ⏯ |
晚上我下班以后联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get in touch with you after work in the evening | ⏯ |
我明天联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you tomorrow | ⏯ |
改天我联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you another day | ⏯ |
那我给您联系一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill get in touch with you | ⏯ |
你要去亚龙湾吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to Yalong Bay | ⏯ |
我们怎么联系你的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 How do we contact your boss | ⏯ |
稍后联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact later | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |