我是做生意的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in business | ⏯ |
我也不知道是我也 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if its me either | ⏯ |
我在中国也是做茶生意的 🇨🇳 | 🇬🇧 I also do tea business in China | ⏯ |
是的,我知道你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I know what you mean | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道,他也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ |
我是做大蒜生意的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the garlic business | ⏯ |
我做的都是老生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Im doing old business | ⏯ |
我知道你不是故意的 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you didnt mean it | ⏯ |
知道也是 🇨🇳 | 🇬🇧 Know, too | ⏯ |
我也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
我也想知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know, too | ⏯ |
我知道你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what you mean | ⏯ |
是的,我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I know | ⏯ |
你好,我是我也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I dont know | ⏯ |
不知道生词的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know the meaning of a new word | ⏯ |
是的,我知道,因为我也爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I know, because I love you too | ⏯ |
我也不知道我可以做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what I can do | ⏯ |
我也不知道是英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if its English | ⏯ |
我是一个做生意的人 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a business man | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |