Chinese to Vietnamese

How to say 叫你出去消费 in Vietnamese?

Hãy cho bạn đi ra ngoài và chi tiêu

More translations for 叫你出去消费

到消费就叫我  🇨🇳🇬🇧  Call me when you get to the consumer
消费  🇨🇳🇬🇧  Consumption
消费本  🇨🇳🇬🇧  Consumer
消费者  🇨🇳🇬🇧  Consumers
消费品  🇨🇳🇬🇧  Consumer goods
消费了  🇨🇳🇬🇧  Its consumed
你以消费40元  🇨🇳🇬🇧  You spend 40 yuan
你想让我消费  🇨🇳🇬🇧  You want me to spend it
其他消费  🇨🇳🇬🇧  Other consumption
如何消费  🇨🇳🇬🇧  How to spend
怎么消费  🇨🇳🇬🇧  How to spend
没有消费  🇨🇳🇬🇧  No consumption
过度消费  🇨🇳🇬🇧  Overconsumption
消费好抵  🇭🇰🇬🇧  Consumption is very
消费存款  🇨🇳🇬🇧  Consumer deposits
消费单据  🇨🇳🇬🇧  Consumption documents
学院消费  🇨🇳🇬🇧  College consumption
消费记录  🇨🇳🇬🇧  Consumption records
透支消费  🇨🇳🇬🇧  Overdraft spending
消费满500  🇨🇳🇬🇧  Spend s500

More translations for Hãy cho bạn đi ra ngoài và chi tiêu

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
易烊千玺  🇨🇳🇬🇧  Easy Chi-Chi
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
奇说  🇭🇰🇬🇧  Chi said
苏打志  🇨🇳🇬🇧  Soda Chi
太极球  🇨🇳🇬🇧  Tai Chi ball
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
琪酱,番茄酱  🇨🇳🇬🇧  Chi sauce, ketchup
胡志国  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi-kwok
太极熊  🇨🇳🇬🇧  Tai Chi Bear
叶思瑩  🇨🇳🇬🇧  Ye Si-chi
打太极拳  🇨🇳🇬🇧  Fight tai chi
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me