Chinese to English

How to say 你的家人都在越南 in English?

Your family is in Vietnam

More translations for 你的家人都在越南

越南的人  🇨🇳🇻🇳  Người Việt Nam
我的家人都在中国,我一个人来的越南  🇨🇳🇻🇳  Gia đình tôi ở Trung Quốc, tôi đến Việt Nam một mình
越南人都是狗  🇨🇳🇻🇳  Người Việt là chó
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
越南人  🇨🇳🇻🇳  Việt
你是越南人  🇨🇳🇻🇳  Em Việt Nam
你是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
你是越南人  🇨🇳🇻🇳  Bạn là người Việt Nam
你的家在越南什么地方  🇨🇳🇻🇳  Nhà của bạn ở đâu tại Việt Nam
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
黑人越南  🇨🇳🇬🇧  Black Vietnam
越南人民  🇨🇳🇻🇳  Người Việt Nam
越南女人都像你这样么  🇨🇳🇻🇳  Phụ nữ Việt Nam có thích bạn không
你是越南人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
你是越南人吗  🇨🇳🇫🇷  Vous êtes vietnamien
你是越南人吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn là người Việt Nam
你是越南人把  🇨🇳🇻🇳  Bạn là người Việt Nam
越南人都是注重感情的  🇨🇳🇻🇳  Việt Nam là tình cảm tập trung
听说越南人很繁华,越南人都是一次出  🇨🇳🇻🇳  Tôi nghe nói rằng người Việt Nam rất thịnh vượng, người Việt đang ra một lần

More translations for Your family is in Vietnam

你的家庭困难吗  🇨🇳🇬🇧  Is your family in trouble
你的家庭在你的国家,你家庭算是富裕吗  🇨🇳🇬🇧  Your family is rich in your country
你们家在哪个城市  🇨🇳🇬🇧  What city is your family in
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
这是你家里的宠物狗么  🇨🇳🇬🇧  Is this your pet dog in your family
你家里还有什么人  🇨🇳🇬🇧  Who else is there in your family
你们家是一个大家庭啊!  🇨🇳🇬🇧  Your family is a big family
你家住的近吗  🇨🇳🇬🇧  Is your family close
你一家人很幸福  🇨🇳🇬🇧  Your family is happy
你的家人在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Is your family here
到越南了  🇨🇳🇬🇧  Im in Vietnam
在越南中转  🇨🇳🇬🇧  Transit in Vietnam
how many people are there in your family  🇨🇳🇬🇧  How ysa people are there there in your family
你家那个笨蛋  🇨🇳🇬🇧  That fool in your family
你的家里的信仰  🇨🇳🇬🇧  The faith in your family
这几天越南冷吗  🇨🇳🇬🇧  Is It Cold in Vietnam these days
越南的新年是圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Is the New Year in Vietnam Christmas
圣诞节快到了,祝愿你们全家圣诞快乐,我们全家在澳洲  🇨🇳🇬🇧  Christmas is coming, Wish your family a Merry Christmas, our family is in Australia
你家人陪伴着你吗  🇨🇳🇬🇧  Is your family with you