沟通交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Communication | ⏯ |
交流 沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Communication, communication | ⏯ |
与客户沟通时 🇨🇳 | 🇬🇧 When communicating with customers | ⏯ |
沟通交流能力 🇨🇳 | 🇬🇧 Communication skills | ⏯ |
客户服务中心 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer Service Center | ⏯ |
开发新客户,服务老客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Develop new customers and serve old customers | ⏯ |
刚刚和客户沟通完 🇨🇳 | 🇬🇧 Just finished communicating with the customer | ⏯ |
你平时跟客户是怎么交流的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you communicate with your customers | ⏯ |
我很想和你沟通交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to communicate with you | ⏯ |
我擅长与人沟通交流 🇨🇳 | 🇬🇧 I am good at communicating with people | ⏯ |
客户经理 🇨🇳 | 🇬🇧 Account manager | ⏯ |
客户经理 🇨🇳 | 🇬🇧 Account Manager | ⏯ |
客户管理 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer management | ⏯ |
这个客户的需求,可以通过财务模块进行处理 🇨🇳 | 🇬🇧 The needs of this customer can be handled through the finance module | ⏯ |
平时的工作中大胆与客人沟通交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Bold communication with guests in the usual work | ⏯ |
客房服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Housekeeping | ⏯ |
舒服性沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Comfortable communication | ⏯ |
我跟他沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Im communicating with him | ⏯ |
由客户通知 🇨🇳 | 🇬🇧 Notified by the customer | ⏯ |
是到客户服务中心领吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it to the customer service center | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Trang Viet - Trung C o tål}/ gi di tåé 9Liåpg så... trao döi giao Iuu 50 🇨🇳 | 🇬🇧 Trang Viet - Trung C o tl gi di t9Lipg s ... trao di giao Iuu 50 | ⏯ |
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶 🇨🇳 | 🇬🇧 Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation | ⏯ |