Chinese to Vietnamese

How to say 为什么他有微信里没有呢 in Vietnamese?

Tại sao anh ta có wechat

More translations for 为什么他有微信里没有呢

有微信么  🇨🇳🇬🇧  Do you have weChat
你有没有微信  🇨🇳🇬🇧  Do you have weChat
没有为什么  🇨🇳🇬🇧  There is no reason
没有为什么  🇨🇳🇬🇧  Theres no reason
我有他微信  🇨🇳🇬🇧  I have his WeChat
用微信没有  🇨🇳🇬🇧  With WeChat
她没有微信  🇨🇳🇬🇧  She doesnt have WeChat
你有微信么  🇨🇳🇬🇧  Do you have WeChat
你有没有微信呀  🇨🇳🇬🇧  Do you have a WeChat
我加他微信,他没有通过  🇨🇳🇬🇧  I added he WeChat, and he did not pass
为什么没有卡  🇨🇳🇬🇧  Why dont you have a card
他和她有微信  🇨🇳🇬🇧  He and she have WeChat
你叫什么名字?有没有中国的微信  🇨🇳🇬🇧  What is your name? Is there any Chinese WeChat
你用微信没有  🇨🇳🇬🇧  Did you use WeChat
你为什么不用微信  🇨🇳🇬🇧  Why dont you use WeChat
他里面有什么  🇨🇳🇬🇧  Whats in him
微信呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres WeChat
你用微信是做什么呢  🇨🇳🇬🇧  What do you do with WeChat
为什么没有派送  🇨🇳🇬🇧  Why didnt you send it
为什么没有感觉  🇨🇳🇬🇧  Why dont you feel it

More translations for Tại sao anh ta có wechat

Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Wechat pay  🇨🇳🇬🇧  Wechat paychat
微信,微信,微信  🇨🇳🇬🇧  WeChat, WeChat, WeChat
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
微信,微信支付  🇨🇳🇬🇧  WeChat, WeChat Pay
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u