遇到问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having trouble | ⏯ |
朋友,遇到问题多与我沟通交流! 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends, encounter problems more with me to communicate | ⏯ |
简单的交流有问题吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a problem with simple communication | ⏯ |
我遇到的问题我解决问题的能力 🇨🇳 | 🇬🇧 The problem Im having, my ability to solve the problem | ⏯ |
你遇到了什么问题吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with you | ⏯ |
她遇到了一些问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes having some problems | ⏯ |
遇到什么问题了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there something wrong | ⏯ |
再次遇到此类问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Encounter this kind of problem again | ⏯ |
遇到问题及时汇报 🇨🇳 | 🇬🇧 Report problems in a timely manner | ⏯ |
是你的签证遇到什么问题了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there something wrong with your visa | ⏯ |
好交通问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Good traffic problems | ⏯ |
我正在想办法解决你所遇到的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Im trying to figure out how to solve your problem | ⏯ |
同学们与老师在交流问题时 🇨🇳 | 🇬🇧 Students and teachers in the exchange of problems | ⏯ |
这样我交流就没问题了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 So Ill have no problem communicating, thank you | ⏯ |
我曾经也遇到过这个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had this problem before | ⏯ |
遇到任何问题都可以求救 🇨🇳 | 🇬🇧 Any problems you can ask for help | ⏯ |
这个问题我也经常遇到过 🇨🇳 | 🇬🇧 I also often encounter this problem | ⏯ |
遇到什么难题了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the problem | ⏯ |
交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Communication | ⏯ |
交期,没有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Delivery, no problem | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |