我在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the room | ⏯ |
整理房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Organize the room | ⏯ |
在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the room | ⏯ |
我现在在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the room right now | ⏯ |
我待在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the room | ⏯ |
你在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in the room | ⏯ |
我整理了我的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I tidyed up my room | ⏯ |
我有一间房间在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a room at home | ⏯ |
到你房间里,还是在我们这里房间 🇨🇳 | 🇬🇧 To your room, or to our room here | ⏯ |
房间里都是飞虫 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is full of moths | ⏯ |
把房间整理好 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the room in order | ⏯ |
我在房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the room | ⏯ |
要在房间里坐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sit in the room | ⏯ |
在房间里做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Having sex in a room | ⏯ |
小猫在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 The kittens in the room | ⏯ |
房卡落在房间里了 🇨🇳 | 🇬🇧 The room card left in the room | ⏯ |
但是其他的房间都很整洁 🇨🇳 | 🇬🇧 But the other rooms are clean | ⏯ |
我们房间都是单间 🇨🇳 | 🇬🇧 Our rooms are single rooms | ⏯ |
房间明天能调整吗?我明晚到迪拜 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the room be adjusted tomorrow? Im in Dubai tomorrow night | ⏯ |
我周日经常整理房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I often tidy up my room on Sundays | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |