Chinese to Vietnamese

How to say 我是做酒店的,有需要可以联系我 in Vietnamese?

Tôi đang làm khách sạn, cần liên hệ với tôi

More translations for 我是做酒店的,有需要可以联系我

有需要,可以联系我,谢谢!  🇨🇳🇬🇧  If necessary, you can contact me, thank you
如果有需要可以联系我  🇨🇳🇬🇧  You can contact me if you need it
需要我的联系人  🇨🇳🇬🇧  Need my contacts
有任何需要你可以微信联系我  🇨🇳🇬🇧  Any need you can contact me via WeChat
以后有需要联系你  🇨🇳🇬🇧  I need to contact you later
你联系我就可以,不需要联系刘,需要他的时候我会安排他  🇨🇳🇬🇧  You can contact me, do not need to contact Liu, need him when I will arrange for him
有需要我会提前联系你的  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you in advance if I need to
我需要你的联系方式  🇨🇳🇬🇧  I need your contact details
你需要的时候联系我  🇨🇳🇬🇧  Contact me when you need it
有人需要的话,我会联系你的  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you if anyone needs it
我可以帮你联系  🇨🇳🇬🇧  I can help you get in touch
哦,没关系,你有任何需要你联系我就可以了  🇨🇳🇬🇧  Oh, it doesnt matter, you have anything you need to contact me
以后有什么需要可以直接联系吗  🇨🇳🇬🇧  Can I contact me directly in the future
我们可以经常联系的  🇨🇳🇬🇧  We can get in touch often
嗯嗯!您有什么需要,随时可以联系我们  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh! If you need anything, you can always contact us
我要联系帮我做柜子的人  🇨🇳🇬🇧  Im going to contact someone who can help me make the cabinet
好的,需要联系你  🇨🇳🇬🇧  Okay, I need to contact you
有人可以主动联系我吗  🇨🇳🇬🇧  Can someone contact me on the offer
酒店收你的车费太贵了,下次可以联系我,可以优惠  🇨🇳🇬🇧  Hotel charge scar is too expensive, next time you can contact me, can discount
有需要下订单,请跟我联系  🇨🇳🇬🇧  Please contact me if you need to place an order

More translations for Tôi đang làm khách sạn, cần liên hệ với tôi

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y