Chinese to Vietnamese

How to say 你要学的话慢慢来,做生意要学很多的东西 in Vietnamese?

Nếu bạn phải học cách mang nó chậm, kinh doanh để tìm hiểu rất nhiều điều

More translations for 你要学的话慢慢来,做生意要学很多的东西

中文要慢慢学习  🇨🇳🇬🇧  Chinese to learn slowly
慢慢学  🇨🇳🇬🇧  Learn slowly
要慢慢学你们这边的语言  🇨🇳🇬🇧  Slowly learn your language
我慢慢学  🇨🇳🇬🇧  Im learning slowly
慢慢学吧  🇨🇳🇬🇧  Learn slowly
我慢慢学  🇨🇳🇬🇧  I learn slowly
要慢慢的擦  🇨🇳🇬🇧  To wipe slowly
你的太大了,要慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Youre too big to take it slow
做生意慢慢来,多多交朋友,多发现商机  🇨🇳🇬🇧  Business slowly, more friends, more business opportunities
你要一句一句的说,慢慢来  🇨🇳🇬🇧  You have to say one word at a time, take it slow
没事儿,慢慢学  🇨🇳🇬🇧  Its all right, learn slowly
我们要学习的东西还有很多  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot to learn
不要着急,慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, take it slow
慢慢来,不要着急  🇨🇳🇬🇧  Take your time, dont worry
这些需要慢慢来  🇨🇳🇬🇧  These need to take it slow
你可以慢慢去学习  🇨🇳🇬🇧  You can learn slowly
但是学得很慢  🇨🇳🇬🇧  But learning is slow
慢慢做  🇨🇳🇬🇧  Do it slowly
用英语的话,我会很慢很慢  🇨🇳🇬🇧  In English, I will be slow
只是要慢慢提高的  🇨🇳🇬🇧  Just to slowly improve

More translations for Nếu bạn phải học cách mang nó chậm, kinh doanh để tìm hiểu rất nhiều điều

như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
戴漫婷  🇨🇳🇬🇧  Dai Mang
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal