Chinese to Vietnamese

How to say 你结婚沒 in Vietnamese?

Ông chưa kết hôn

More translations for 你结婚沒

你结婚了  🇨🇳🇬🇧  Youre married
你没结婚  🇨🇳🇬🇧  Youre not married
结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚  🇨🇳🇬🇧  marry
你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
你还结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still married
你结婚没有  🇨🇳🇬🇧  You didnt get married
你结婚没有  🇨🇳🇬🇧  Did you get married
你结婚了吧  🇨🇳🇬🇧  Youre married, arent you
你想结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to get married
没结婚  🇨🇳🇬🇧  Not married
结婚证  🇨🇳🇬🇧  Marriage certificate
结婚啦!  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚后  🇨🇳🇬🇧  After getting married
你还会结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to get married again
那你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  So are you married
你有没有结婚  🇨🇳🇬🇧  Are you married
我想跟你结婚  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
你几岁结婚的  🇨🇳🇬🇧  How old did you get married
你结婚了没有  🇨🇳🇬🇧  Are you married

More translations for Ông chưa kết hôn

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t