Vietnamese to Chinese

How to say Sau đó, khi nào bạn lên lịch thời gian, chúng ta ăn và trò chuyện với nhau in Chinese?

然后,当你安排时间,我们吃和聊天对方

More translations for Sau đó, khi nào bạn lên lịch thời gian, chúng ta ăn và trò chuyện với nhau

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river

More translations for 然后,当你安排时间,我们吃和聊天对方

你帮我们安排好地点和时间  🇨🇳🇬🇧  Youll help us arrange the place and time
时间安排  🇨🇳🇬🇧  Timing
时间你们自己安排  🇨🇳🇬🇧  Time youve arranged for yourself
我这几天安排好时间  🇨🇳🇬🇧  Ive arranged my time these days
我们在安排其他时间  🇨🇳🇬🇧  Were scheduling other times
我们如何安排时间和上课地点  🇨🇳🇬🇧  How we schedule time and place of class
然后今天我给你安排床位休息  🇨🇳🇬🇧  And then Ill arrange a bed break for you today
时间自己你们自己安排  🇨🇳🇬🇧  Time yourself
我们作业合理安排时间  🇨🇳🇬🇧  We arrange the time for our homework properly
我们怎样合理安排时间  🇨🇳🇬🇧  How do we arrange the time properly
当然,我叫我朋友跟你聊天  🇨🇳🇬🇧  Of course, I asked my friend to talk to you
你们有空就停吃饭,时间你们自己安排  🇨🇳🇬🇧  You stop eating when youre free, and you make your own arrangements
你吃点然后我们上去派对中吃  🇨🇳🇬🇧  You eat and we go to the party
在和你们聊天  🇨🇳🇬🇧  Im talking to you
和我聊聊天  🇨🇳🇬🇧  Talk to me
排队进去后、然后安排到五楼  🇨🇳🇬🇧  After queuing in, then arranged to the fifth floor
我安排一下时间回复你  🇨🇳🇬🇧  Ill make time to get back to you
当你在做饭的时候有时间聊天吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time to chat while youre cooking
我们安排明天,最迟后天给你发货  🇨🇳🇬🇧  Well arrange for tomorrow to ship it to you the day after tomorrow at the latest
然后你们两天后去什么地方  🇨🇳🇬🇧  And where do you go in two days