bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
你帮我们安排好地点和时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll help us arrange the place and time | ⏯ |
时间安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Timing | ⏯ |
时间你们自己安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Time youve arranged for yourself | ⏯ |
我这几天安排好时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive arranged my time these days | ⏯ |
我们在安排其他时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Were scheduling other times | ⏯ |
我们如何安排时间和上课地点 🇨🇳 | 🇬🇧 How we schedule time and place of class | ⏯ |
然后今天我给你安排床位休息 🇨🇳 | 🇬🇧 And then Ill arrange a bed break for you today | ⏯ |
时间自己你们自己安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Time yourself | ⏯ |
我们作业合理安排时间 🇨🇳 | 🇬🇧 We arrange the time for our homework properly | ⏯ |
我们怎样合理安排时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How do we arrange the time properly | ⏯ |
当然,我叫我朋友跟你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course, I asked my friend to talk to you | ⏯ |
你们有空就停吃饭,时间你们自己安排 🇨🇳 | 🇬🇧 You stop eating when youre free, and you make your own arrangements | ⏯ |
你吃点然后我们上去派对中吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat and we go to the party | ⏯ |
在和你们聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to you | ⏯ |
和我聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to me | ⏯ |
排队进去后、然后安排到五楼 🇨🇳 | 🇬🇧 After queuing in, then arranged to the fifth floor | ⏯ |
我安排一下时间回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill make time to get back to you | ⏯ |
当你在做饭的时候有时间聊天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time to chat while youre cooking | ⏯ |
我们安排明天,最迟后天给你发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Well arrange for tomorrow to ship it to you the day after tomorrow at the latest | ⏯ |
然后你们两天后去什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 And where do you go in two days | ⏯ |