Chinese to Vietnamese

How to say 你是处女吗 in Vietnamese?

Bạn có phải là trinh nữ

More translations for 你是处女吗

你是处女吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a virgin
你还是处女吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still a virgin
你是处女  🇨🇳🇬🇧  Are you a virgin
你真的还是处女吗  🇨🇳🇬🇧  Are you really virgins
那你还是处女  🇨🇳🇬🇧  So youre still a virgin
处女  🇨🇳🇬🇧  Virgin
阿娟是处女  🇨🇳🇬🇧  Ao is a virgin
她还是处女  🇨🇳🇬🇧  She is still a virgin
处女座  🇨🇳🇬🇧  Virgo
老处女  🇨🇳🇬🇧  Old virgin
还是处吗  🇨🇳🇬🇧  Is it still a place
哈哈我是处女座。你呢  🇨🇳🇬🇧  Haha Im Virgo. What about you
你是美女吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a beautiful woman
你是女孩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a girl
你是修女吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a nun
你是女孩对吗  🇨🇳🇬🇧  Youre a girl, arent you
你是个女孩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a girl
炒八处女八  🇨🇳🇬🇧  Fried eight virgin eight
不远处是海吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the sea not far
你怎么看待一个女人是不是处女这个问题  🇨🇳🇬🇧  What do you think of a woman as a virgin

More translations for Bạn có phải là trinh nữ

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha