我在医院,妈妈生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the hospital, my mother is sick | ⏯ |
带他妈妈去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Take his mother to the hospital | ⏯ |
是妈妈在搞 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Mom | ⏯ |
生日蛋糕是你妈妈医院送给她的 🇨🇳 | 🇬🇧 The birthday cake was given to her by your mothers hospital | ⏯ |
妈妈是妈妈我妈妈我知道妈妈是妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom is mother my mother I know mother is mother | ⏯ |
妈妈是中国空军医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother is a doctor in the Chinese Air Force | ⏯ |
我的妈妈是一位医生 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother is a doctor | ⏯ |
妈妈在不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms not here | ⏯ |
生日蛋糕是你妈妈医院赠送的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Birthday cake is a gift from your mothers hospital | ⏯ |
我是你妈妈我是你妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your mother, Im your mother | ⏯ |
妈妈在医院里,我们不知道她能去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms in the hospital, we dont know where shes going | ⏯ |
妈妈是一家剧院的经理 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother is the manager of a theatre | ⏯ |
你妈妈是哪个科的医生 🇨🇳 | 🇬🇧 What department is your mother a doctor | ⏯ |
你妈妈是 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mother is | ⏯ |
你是妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre mom | ⏯ |
妈妈是个 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom is one | ⏯ |
我妈妈是 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother is | ⏯ |
生病的女孩在医院和她妈妈昨天 🇨🇳 | 🇬🇧 The sick girl was in the hospital with her mother yesterday | ⏯ |
生病了女儿和她妈妈昨天在医院里 🇨🇳 | 🇬🇧 Sick daughter and her mother were in the hospital yesterday | ⏯ |
她是我妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes my mother | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |