Vietnamese to Chinese

How to say Vâng, nhất định rồi in Chinese?

是,某些

More translations for Vâng, nhất định rồi

Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you

More translations for 是,某些

我是某某某  🇨🇳🇬🇧  I am someone
大家好,我是某某某  🇨🇳🇬🇧  Hello everyone, Im someone
对某些人来说  🇨🇳🇬🇧  For some people
周某某是大傻逼  🇨🇳🇬🇧  Zhou a certain is a big silly
某某  🇨🇳🇬🇧  Certain
给某人一些建议  🇨🇳🇬🇧  Give someone some advice
我叫某某某  🇨🇳🇬🇧  My name is someone
我没有资格拥有某些人,但是控制不住的喜欢某些人  🇨🇳🇬🇧  Im not qualified to have someone, but I cant control it
是某人做  🇨🇳🇬🇧  Its someone who does
Hello,我叫某某某  🇨🇳🇬🇧  Hello, my name is someone
某些人给脸不要脸  🇨🇳🇬🇧  Some people give face not to face
总是做某事  🇨🇳🇬🇧  Always do something
某  🇨🇳🇬🇧  A
某些人误会我的意思  🇨🇳🇬🇧  Some people misunderstand what I mean
为某某某感到抱歉  🇨🇳🇬🇧  Im sorry for someone
给某人某物  🇨🇳🇬🇧  Give someone something
给某某人写  🇨🇳🇬🇧  Write to someone
某人做某事  🇨🇳🇬🇧  Someone does something
某某的一天  🇨🇳🇬🇧  A certain day
某地有某物  🇨🇳🇬🇧  There is something somewhere