Vietnamese to Chinese

How to say Anh bảo đêm đ in Chinese?

他说晚上

More translations for Anh bảo đêm đ

Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English

More translations for 他说晚上

妈妈说晚上好  🇨🇳🇬🇧  Mother said good evening
我晚上跟你说  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you that night
晚上回家再说  🇨🇳🇬🇧  Come home at night
晚上其他计划  🇨🇳🇬🇧  other plans for the evening
他昨晚约我今天晚上去找他  🇨🇳🇬🇧  He asked me to find him tonight last night
你说晚上吃什么  🇨🇳🇬🇧  What do you say for the evening
晚上晚上吧  🇨🇳🇬🇧  Evening
国内现在是晚上~应该说晚上好  🇨🇳🇬🇧  Its late in the country - its good night to say
晚上好晚上好晚上好  🇨🇳🇬🇧  Good evening and evening
他晚上9:00上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  He goes to bed at 9:00 p.m
他晚上睡觉刺挠  🇨🇳🇬🇧  He sleeps at night and stings
晚上睡不好觉他  🇨🇳🇬🇧  He cant sleep well at night
晚上其他自己画  🇨🇳🇬🇧  night other paintings of their own
他26号晚上还要住一晚  🇨🇳🇬🇧  Hes going to stay one night on the 26th night
晚上好,晚上好  🇨🇳🇬🇧  Good evening, good evening
晚上晚上老师  🇨🇳🇬🇧  Evening teacher
他喜欢每周五晚上上网  🇨🇳🇬🇧  He likes to surf the Internet every Friday night
晚上  🇨🇳🇬🇧  Night
晚上  🇨🇳🇬🇧  night
晚上  🇨🇳🇬🇧  At night