等等我,我开车去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me, Ill pick you up by car | ⏯ |
我开车去接你! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up in the car | ⏯ |
我去接你下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to pick you up and off | ⏯ |
我开车接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up by car | ⏯ |
我接你下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you off work | ⏯ |
你在这等我,我去开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for me here, Ill drive | ⏯ |
等一下有车接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for a car to pick you up | ⏯ |
你下班还需要我去接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 You need me to pick you up after work | ⏯ |
我开车去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I drive to work | ⏯ |
在开车,等一下回你 🇨🇳 | 🇬🇧 In the car, wait a minute to get back to you | ⏯ |
周一我接你下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up on Monday | ⏯ |
到时候我们开车去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then well pick you up by car | ⏯ |
我等你下班一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to go to dinner after work | ⏯ |
等一下,我在开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Im driving | ⏯ |
我去楼下接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going downstairs to pick you up | ⏯ |
你开车带我去 🇨🇳 | 🇬🇧 You drive me | ⏯ |
我已经开车过去接你了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already driven over to pick you up | ⏯ |
等我下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get off work | ⏯ |
要去机场吗?我等一下接你 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go to the airport? Ill pick you up | ⏯ |
开车去上班吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Drive to work | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |