你下班可以过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come after work | ⏯ |
下班了,你过来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to me after work | ⏯ |
你下班后见 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you after work | ⏯ |
下班后 🇨🇳 | 🇬🇧 After work | ⏯ |
后天来上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come to work the day after tomorrow | ⏯ |
你下班下来了之后告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You told me when you got off work | ⏯ |
下班过来吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to dinner after work | ⏯ |
明天下班就过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back from work tomorrow | ⏯ |
后天过来上班,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to work the day after, right | ⏯ |
你下班后有吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have dinner after work | ⏯ |
你能过来一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come over here for a minute | ⏯ |
你几点下班?下班后想不想来找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you get off work? Do you want to come to me after work to play | ⏯ |
下午来上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come to work in the afternoon | ⏯ |
你下班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you leave work | ⏯ |
你下班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you leave work | ⏯ |
你下班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you off work | ⏯ |
你下班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you left work | ⏯ |
你方便过来一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would it be convenient for you to come over | ⏯ |
你是等一下过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you waiting | ⏯ |
你上班后我再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come back after you go to work | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |