Vietnamese to Chinese

How to say Cạnh một khách sạn in Chinese?

酒店旁边

More translations for Cạnh một khách sạn

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 酒店旁边

旁边也还有酒店  🇨🇳🇬🇧  There is also a hotel next to it
在乎旁边有个酒店  🇨🇳🇬🇧  Care about there is a hotel next to me
在湖旁边有个酒店  🇨🇳🇬🇧  Theres a hotel next to the lake
我在酒店旁边的ck  🇨🇳🇬🇧  Im next to the hotel
书店旁边  🇨🇳🇬🇧  Next to the bookstore
在湖旁边有个酒吧,酒店  🇨🇳🇬🇧  There is a bar next to the lake, the hotel
就这个酒店吧,旁边的酒店很差  🇨🇳🇬🇧  Just this hotel, next to the hotel is very poor
奥克伍德大酒店旁边  🇨🇳🇬🇧  Next to the Oakwood Hotel
饭店旁边就有按摩店  🇨🇳🇬🇧  Theres a massage parlour next to the hotel
旁边  🇨🇳🇬🇧  Next
旁边  🇨🇳🇬🇧  Next
在三文鱼店旁边  🇨🇳🇬🇧  Its next to the salmon shop
帮我搬到旁边的店  🇨🇳🇬🇧  Help me move to the next store
我去旁边商店一下  🇨🇳🇬🇧  Ill go to the next store
邮局在书店的旁边  🇨🇳🇬🇧  The post office is next to the bookstore
像旁边  🇨🇳🇬🇧  like next to it
在旁边  🇨🇳🇬🇧  its next to it
我旁边  🇨🇳🇬🇧  Next to me
在......旁边  🇨🇳🇬🇧  In...... Next
在……旁边  🇨🇳🇬🇧  In...... Next