Chinese to Vietnamese

How to say 可以一起去洗澡吗 in Vietnamese?

Bạn có thể đi tắm với nhau

More translations for 可以一起去洗澡吗

可以洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a bath
你可以去洗澡  🇨🇳🇬🇧  You can take a bath
一起洗澡了  🇨🇳🇬🇧  I took a bath together
等一下,按完再去洗个澡,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, press and take another bath, will you
去洗澡  🇨🇳🇬🇧  Go take a bath
可以出来洗澡  🇨🇳🇬🇧  you can come out and take a bath
可以帮你洗澡  🇨🇳🇬🇧  I can help you take a bath
洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Take a bath
可以正常的洗澡  🇨🇳🇬🇧  Can take a normal bath
在哪里可以洗澡  🇨🇳🇬🇧  Where can I take a bath
你想来和我一起洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to come and have a bath with me
我去洗澡  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bath
快去洗澡  🇨🇳🇬🇧  Go take a bath
你去洗澡  🇨🇳🇬🇧  You go take a bath
去洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Ive gone to take a bath
洗澡擦洗澡,洗浴59一位  🇨🇳🇬🇧  Take a bath, bathe 59
可以和你一起去吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go with you
要洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to take a bath
你洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you take a bath
有你能洗澡就可以  🇨🇳🇬🇧  You can take a bath

More translations for Bạn có thể đi tắm với nhau

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be