Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
那你好好休息,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you have a good rest and good night | ⏯ |
很晚了,你赶紧休息吧!好梦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its late, you have to rest! Good dream | ⏯ |
休息好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break | ⏯ |
你好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a good rest | ⏯ |
吃完晚饭回去好好休息休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to have a good rest after dinner | ⏯ |
好了,早点休息,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, take a good rest early | ⏯ |
我很好,你好吗,休息了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine, how are you, have you had a break | ⏯ |
好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good rest | ⏯ |
好好休息! 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good rest | ⏯ |
是吗?今晚好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it? Have a good rest tonight | ⏯ |
好吧!你需要休息!晚安了 🇨🇳 | 🇬🇧 All right! You need a break! Good night | ⏯ |
休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break | ⏯ |
好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Good rest | ⏯ |
好好休息就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just have a good rest | ⏯ |
辛苦了,好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard, have a good rest | ⏯ |
累了 就好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 When youre tired, have a good rest | ⏯ |
你要休息好,我也要休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to rest, im going to rest | ⏯ |
昨晚休息得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a good rest last night | ⏯ |
你要休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to have a good rest | ⏯ |
好好休息吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good rest | ⏯ |