Vietnamese to Chinese
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
租赁 🇨🇳 | 🇬🇧 Lease | ⏯ |
房屋租金 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent | ⏯ |
房屋出租 🇨🇳 | 🇬🇧 Houses for rent | ⏯ |
出租房屋租金 🇨🇳 | 🇬🇧 Rental housing rent | ⏯ |
租赁中心 🇨🇳 | 🇬🇧 Rental Center | ⏯ |
租赁是猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Rental is a pig | ⏯ |
讲解器租赁 🇨🇳 | 🇬🇧 Explainer rental | ⏯ |
房屋 🇨🇳 | 🇬🇧 Housing | ⏯ |
租赁是个大坏蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Leasing is a big | ⏯ |
汽车租赁带司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Car rental with driver | ⏯ |
我要租赁肤浅设备 🇨🇳 | 🇬🇧 Im renting shallow equipment | ⏯ |
租房 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent | ⏯ |
解除租赁合同的退款 🇨🇳 | 🇬🇧 Refunds for termination of lease contracts | ⏯ |
租房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a house | ⏯ |
房屋还贷 🇨🇳 | 🇬🇧 Home loan repayment | ⏯ |
房屋中介 🇨🇳 | 🇬🇧 Housing Agency | ⏯ |
房屋代售 🇨🇳 | 🇬🇧 Houses are sold on behalf of the house | ⏯ |
已交房租 🇨🇳 | 🇬🇧 Paid rent | ⏯ |
租房子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a house | ⏯ |
节省房租 🇨🇳 | 🇬🇧 Save on rent | ⏯ |