Chinese to Vietnamese

How to say 咱们也来个好不好 in Vietnamese?

Hãy có một thời gian tốt, quá, chúng tôi sẽ

More translations for 咱们也来个好不好

你好,咱们去  🇨🇳🇬🇧  Hello, lets go
不在好也好  🇨🇳🇬🇧  Not in good or bad
咱们是好朋友  🇨🇳🇬🇧  Were good friends
咱们两刚刚好  🇨🇳🇬🇧  Were two just good
你好,咱们几位  🇨🇳🇬🇧  Hello, how many of us
这个一点也不好  🇨🇳🇬🇧  This is not good at all
你好,我给咱们给  🇨🇳🇬🇧  Hello, Ill give it to us
您好,咱们几位呢  🇨🇳🇬🇧  Hello, how are some of us
咱们之前约好的  🇨🇳🇬🇧  We made an appointment before
咱们不差这个哈  🇨🇳🇬🇧  Were not bad about this ha
你们来西安好玩不好玩  🇨🇳🇬🇧  Its not fun for you to come to Xian
你好,请问一下咱们  🇨🇳🇬🇧  Hello, please ask us
这个也好看  🇨🇳🇬🇧  This one looks good, too
好的,咱们一起为了未来努力  🇨🇳🇬🇧  Okay, lets work together for the future
咱们一起来  🇨🇳🇬🇧  Lets do it together
太高也不好  🇨🇳🇬🇧  Its too high and not good
没有好!也没有不好  🇨🇳🇬🇧  No good! Theres no bad
不好的人早点换掉,你们好管我们也好管  🇨🇳🇬🇧  Bad people change early, you good tube we also good tube
咱们班好关系很少了,超不过五个人  🇨🇳🇬🇧  Theres very little good relationship in our class, no more than five people
咱们就是语言不通,以后会越来越好的  🇨🇳🇬🇧  We just dont get the language right, and well get better and better in the future

More translations for Hãy có một thời gian tốt, quá, chúng tôi sẽ

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not