Chinese to Vietnamese

How to say 你今天做了多少个 in Vietnamese?

Hôm nay bao nhiêu bạn đã làm

More translations for 你今天做了多少个

今天吃了多少  🇨🇳🇬🇧  How much did you eat today
你有多少个要做多少个  🇨🇳🇬🇧  How many do you have to do
今天花了多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did it cost today
今天来了多少人啊  🇨🇳🇬🇧  How many people have come today
今天多少度啊  🇨🇳🇬🇧  How many degrees today
今天房价多少  🇨🇳🇬🇧  What is the room rate today
这些鞋子你今天要多少了  🇨🇳🇬🇧  How fewer shoes do you have today
你们今天买了多少钱包包  🇨🇳🇬🇧  How much bag did you buy today
今天一共花了多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did it cost today
你昨天买了多少个橙子  🇨🇳🇬🇧  How many oranges did you buy yesterday
你今年有多少岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you this year
这个要做多少  🇨🇳🇬🇧  How much is this going to do
做多少个包装  🇨🇳🇬🇧  How many packages do you make
你们做了多少料,体改的多少了解  🇨🇳🇬🇧  How much material did you make, how much understanding did you have to change
你做一天活,有多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you have for a days work
你做一天,我有多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money do I have for a day you do
今天有多少个厂家装柜  🇨🇳🇬🇧  How many manufacturers are in the cabinet today
那你今天最多能增加多少  🇨🇳🇬🇧  So how much more can you add today
今天好多了  🇨🇳🇬🇧  Its much better today
今天美金多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the US dollar today

More translations for Hôm nay bao nhiêu bạn đã làm

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
ban dén ng o v) tri nay co hö chiéu vé vn ban Iäy bao nhiéu tién ch6n  🇨🇳🇬🇧  ban dn ng o v) tri nay co hchi?u vn ban Iy bao nhi?u ti?n ch6n
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No