Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
ban dén ng o v) tri nay co hö chiéu vé vn ban Iäy bao nhiéu tién ch6n 🇨🇳 | 🇬🇧 ban dn ng o v) tri nay co hchi?u vn ban Iy bao nhi?u ti?n ch6n | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |
今天吃了多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you eat today | ⏯ |
今天花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did it cost today | ⏯ |
今天来了多少人啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people have come today | ⏯ |
今天多少度啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How many degrees today | ⏯ |
今天房价多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the room rate today | ⏯ |
这些鞋子你今天要多少了 🇨🇳 | 🇬🇧 How fewer shoes do you have today | ⏯ |
你们今天买了多少钱包包 🇨🇳 | 🇬🇧 How much bag did you buy today | ⏯ |
今天一共花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did it cost today | ⏯ |
你今年有多少岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you this year | ⏯ |
你们做了多少料,体改的多少了解 🇨🇳 | 🇬🇧 How much material did you make, how much understanding did you have to change | ⏯ |
你做一天活,有多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have for a days work | ⏯ |
你做一天,我有多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money do I have for a day you do | ⏯ |
那你今天最多能增加多少 🇨🇳 | 🇬🇧 So how much more can you add today | ⏯ |
今天好多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its much better today | ⏯ |
今天美金多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the US dollar today | ⏯ |
她能做多少就做多少 🇨🇳 | 🇬🇧 She can do as much as she can | ⏯ |
今天你都做了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you do today | ⏯ |
你是今天不做了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you not doing it today | ⏯ |
你昨天用了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you spend yesterday | ⏯ |
你多少天没刷牙了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days have you not brushed your teeth | ⏯ |