Chinese to Vietnamese

How to say 开慢一点,注意安全 in Vietnamese?

Làm chậm và được an toàn

More translations for 开慢一点,注意安全

路上慢慢开注意安全  🇨🇳🇬🇧  Slowly open the road to pay attention to safety
开车注意安全  🇨🇳🇬🇧  Drive safely
注意安全,一定要注意安全  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to safety, be sure to pay attention to safety
注注意安全,一路顺风,你骑车慢一点  🇨🇳🇬🇧  Be careful to be safe, all the way down wind, you ride a slow ride a little bit
注意安全  🇨🇳🇬🇧  Caution
注意安全  🇨🇳🇬🇧  Be aware of safety
注意安全!  🇨🇳🇬🇧  Be safe
注意安全  🇨🇳🇬🇧  Be safe
要注意安全  🇨🇳🇬🇧  Be aware of safety
注意安全噢  🇨🇳🇬🇧  Be safe
一定要注意安全!  🇨🇳🇬🇧  Be sure to be safe
请注意,安全第一  🇨🇳🇬🇧  Please note that safety is the first
明天注意安全  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to safety tomorrow
注意食品安全  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to food safety
注意交通安全  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to traffic safety
注意安全,宝贝  🇨🇳🇬🇧  Be safe, baby
路上注意安全  🇨🇳🇬🇧  Look out on your road
工作注意安全  🇨🇳🇬🇧  Work attention safety
你要注意安全  🇨🇳🇬🇧  You have to be safe
開車注意安全  🇨🇳🇬🇧  Open attention to safety

More translations for Làm chậm và được an toàn

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
an  🇨🇳🇬🇧  An
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
An athlete  🇨🇳🇬🇧  An athlete
An k  🇨🇳🇬🇧  An k
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
ผู้เคราะห์ ผู้เคราะห์  🇹🇭🇬🇧  An analyst An analyst
安  🇨🇳🇬🇧  An
安  🇭🇰🇬🇧  An
send an email  🇨🇳🇬🇧  Send an email
an interesting DVD  🇨🇳🇬🇧  an inn DVD