Chinese to Vietnamese

How to say 可以去超市买点泡面和火腿肠,还有饮料吗 in Vietnamese?

Tôi có thể đi đến siêu thị và mua một số món mì bong bóng và xúc xích ham, và đồ uống

More translations for 可以去超市买点泡面和火腿肠,还有饮料吗

火腿肠  🇨🇳🇬🇧  Ham sausage
有没有火腿肠  🇨🇳🇬🇧  Do you have ham sausages
房间里有泡面,火腿和榨菜  🇨🇳🇬🇧  There are bubble noodles, ham and vegetables in the room
火腿肠熟了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the ham cooked
还有饮料吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any more drinks
和饮料有点像  🇨🇳🇬🇧  And drinks are a bit like
是火腿肠夹子记得火腿肠  🇨🇳🇬🇧  Its the ham sausage clip that remembers the ham intestine
去超市买面条  🇨🇳🇬🇧  Go to the supermarket to buy noodles
牛奶,火腿肠  🇨🇳🇬🇧  Milk, ham sausage
玉米火腿肠  🇨🇳🇬🇧  Corn ham sausage
我好可以可以去超市买些水吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go to the supermarket and buy some water
下面超市有得买  🇨🇳🇬🇧  The supermarket below has to buy
去超市买点零食  🇨🇳🇬🇧  Go to the supermarket to buy some snacks
常温的火腿肠  🇨🇳🇬🇧  Warm ham sausage
凯蒂猫火腿肠  🇨🇳🇬🇧  Hello Kitty ham sausage
饮料不要,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Dont have a drink, okay
火腿有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have ham
你去超市买点东西  🇨🇳🇬🇧  You go to the supermarket to buy something
去超市买肉  🇨🇳🇬🇧  Go to the supermarket to buy meat
需要去喝点饮料吗  🇨🇳🇬🇧  Need a drink

More translations for Tôi có thể đi đến siêu thị và mua một số món mì bong bóng và xúc xích ham, và đồ uống

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
ham  🇨🇳🇬🇧  Ham
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
火腿  🇨🇳🇬🇧  Ham
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
西式火腿  🇨🇳🇬🇧  Western ham
火腿肉片  🇨🇳🇬🇧  Ham slices