我过几天就回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China in a few days | ⏯ |
过几天就回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went home in a few days | ⏯ |
后天就要回美国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to America the day after | ⏯ |
后天回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to China the day after | ⏯ |
后天我们回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 The day after then well go back to China | ⏯ |
我们今天就要回国了 🇨🇳 | 🇬🇧 We are going home today | ⏯ |
我马上就要回去中国过新年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to China for the New Year | ⏯ |
然后我就回归了单身 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I went back to being single | ⏯ |
然后我们取了药后就回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we took the medicine and went home | ⏯ |
我后天要回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back the day after | ⏯ |
我好几天就过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here in days | ⏯ |
中国话然后 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese then | ⏯ |
我1月就回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back in China in January | ⏯ |
我下周就回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China next week | ⏯ |
今天就回国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home today | ⏯ |
今天回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back in China today | ⏯ |
我要回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to China | ⏯ |
我23号就回中国过圣诞节了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back in China for Christmas on the 23rd | ⏯ |
过几天就做好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be ready in a few days | ⏯ |
过几天我要回家了。阴差阳错 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home in a few days. Yin and Yang error | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |