我直接给你做,做好了你满意直接付钱拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do it directly for you, do your satisfaction and pay directly to take it away | ⏯ |
直接的 🇨🇳 | 🇬🇧 Direct | ⏯ |
直接目的 🇨🇳 | 🇬🇧 Direct purpose | ⏯ |
我是一个非常直接的人 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a very direct person | ⏯ |
我直接说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to say it directly | ⏯ |
直接 🇨🇳 | 🇬🇧 Direct | ⏯ |
直接 🇨🇳 | 🇬🇧 direct | ⏯ |
直接减少一人 🇨🇳 | 🇬🇧 Direct reduction of one person | ⏯ |
我们把需要的材料搞好,明年直接做 🇨🇳 | 🇬🇧 Well do the materials we need, and well do it directly next year | ⏯ |
我给直接连接了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im connected directly | ⏯ |
我们做完的一直是直的 🇨🇳 | 🇬🇧 What weve done has been straight | ⏯ |
直接精简一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Directly streamline a person | ⏯ |
直接取消一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Cancel a person directly | ⏯ |
我直接回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go straight home | ⏯ |
如果是这个数量我建议你直接买别人做好的玩具 🇨🇳 | 🇬🇧 If this quantity I suggest you buy someone elses toys directly | ⏯ |
直接冲 🇨🇳 | 🇬🇧 Direct punch | ⏯ |
直接说 🇨🇳 | 🇬🇧 Just to say | ⏯ |
直接地 🇨🇳 | 🇬🇧 Directly | ⏯ |
直接吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat directly | ⏯ |
直接点不是更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the direct point not better | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |