Chinese to Vietnamese
How to say 我感觉你挺好的,很小,很单纯,长的挺漂亮 in Vietnamese?
Tôi cảm thấy bạn là rất tốt, rất nhỏ, rất đơn giản, rất đẹp
你挺漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre pretty | ⏯ |
挺好的!你蛮漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty good! Youre pretty | ⏯ |
你长的很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful | ⏯ |
他感觉挺好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes feeling good | ⏯ |
棕色也挺漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Brown is also pretty | ⏯ |
我老婆长的很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is very beautiful | ⏯ |
你长得很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
你长得很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful | ⏯ |
我觉得你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre beautiful | ⏯ |
我挺好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine | ⏯ |
你们的小孩很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your children are beautiful | ⏯ |
挺好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Good | ⏯ |
挺好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty good | ⏯ |
你长的好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are good and beautiful | ⏯ |
就是很挺壮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just very strong | ⏯ |
老板娘长的很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The bosss beautiful | ⏯ |
你真的很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are really beautiful | ⏯ |
你的心很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your heart is beautiful | ⏯ |
你的腿很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your legs are beautiful | ⏯ |
你的手很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hands are beautiful | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |