Chinese to Vietnamese

How to say 你跟你姐姐是同一个父母吗 in Vietnamese?

Bạn có cùng cha mẹ như em gái của bạn

More translations for 你跟你姐姐是同一个父母吗

你姐姐是和你一个父母的姐姐吗  🇨🇳🇬🇧  Is your sister the sister of one of your parents
父母父母,姐妹姐妹,堂姐妹堂表妹  🇨🇳🇬🇧  Parents, sisters, cousins
你父母兄弟姐妹和你一起住吗  🇨🇳🇬🇧  Do your parents and brothers live with you
你父母同意吗  🇨🇳🇬🇧  Do your parents agree
刚才那个是你姐姐吗  🇨🇳🇬🇧  Was that your sister just now
你是跟你弟弟姐姐一起过中国的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have been in China with your brother and sister
她是你姐姐  🇨🇳🇬🇧  She is your sister
我是你姐姐  🇨🇳🇬🇧  Im your sister
这个是你的姐姐,艾米吗  🇨🇳🇬🇧  Is this your sister, Amy
你有几个姐姐  🇨🇳🇬🇧  How many sisters do you have
你有亲姐姐吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a sister
你和你姐姐一样友好吗  🇨🇳🇬🇧  Are you as friendly as your sister
你是小姐吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a lady
有一个姐姐  🇨🇳🇬🇧  Theres a sister
你喜欢这个小姐姐吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like this little sister
这是你的姐姐艾米吗  🇨🇳🇬🇧  Is this your sister Amy
那个女孩是姐姐吗  🇨🇳🇬🇧  Is that girl a sister
你的姐姐  🇨🇳🇬🇧  Your sister
姐姐,你吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Sister, have you eaten yet
问你姐姐,她喝吗  🇨🇳🇬🇧  Ask your sister, does she drink

More translations for Bạn có cùng cha mẹ như em gái của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
cha•weætup:70run41:csFS  🇨🇳🇬🇧  cha-we?tup: 70run41:csFS
Lo MB u cha  🇨🇳🇬🇧  Lo MB u cha
MÉst1g or Invalkj CHA  🇨🇳🇬🇧  M?st1g or Invalkj CHA
查瑾芯  🇨🇳🇬🇧  Cha-Core