Chinese to Vietnamese

How to say 你过来吗如果过来我去买早餐给你吃,如果不过来的话我就睡觉了 in Vietnamese?

Bạn đi qua và tôi sẽ mua bữa ăn sáng cho bạn, và nếu bạn không, tôi sẽ đi ngủ

More translations for 你过来吗如果过来我去买早餐给你吃,如果不过来的话我就睡觉了

如果你说不要我就不会带过来了  🇨🇳🇬🇧  If you say no, I wont bring it
如果你不早点起来,就会错过火车  🇨🇳🇬🇧  If you dont get up early, youll miss the train
你如果感觉晚可以明天过来  🇨🇳🇬🇧  If you feel late you can come tomorrow
你如果感觉夜可以明天过来  🇨🇳🇬🇧  If you feel like the night can come tomorrow
如果时间来的及。我准备过去  🇨🇳🇬🇧  If the time is in time. Im ready to go
如果你想来,我现在就去OK超市。如果你不想来,我就出去了  🇨🇳🇬🇧  If you want to come, Ill go to OK supermarket now. If you dont want to come, Ill go out
如果你们确定今天过来  🇨🇳🇬🇧  If youre sure youre here today
如果太晚了我就明早送过去  🇨🇳🇬🇧  If its too late Ill be there tomorrow morning
你想过来跟我睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come and sleep with me
如果你来,我们就了解了  🇨🇳🇬🇧  If you come, well understand
如果你能来就回信给我  🇨🇳🇬🇧  Write back to me if you can come
如果你能来  🇨🇳🇬🇧  If you can come
你如果感觉太晚可以明天过来  🇨🇳🇬🇧  You can come tomorrow if you feel too late
如果你喜欢就买下来  🇨🇳🇬🇧  Buy it if you like
你过来吃吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming over for dinner
如果能寄过来是最好的  🇨🇳🇬🇧  Its best if its sent in
如果你们过来需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  If you come over how much money it costs
如果可以重新来过,我不想认识你  🇨🇳🇬🇧  If I could come back, I dont want to know you
钱打过来来我就帮你发过去  🇨🇳🇬🇧  Ill send you the money
不过如果你不想了,我尊重你  🇨🇳🇬🇧  But if you dont want to, I respect you

More translations for Bạn đi qua và tôi sẽ mua bữa ăn sáng cho bạn, và nếu bạn không, tôi sẽ đi ngủ

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast